VinFast VF3 đã chính thức nhận đặt cọc tại Việt Nam cạnh tranh ở phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ. Mẫu xe Việt Nam có thiết kế cơ bắp và những thông số kỹ thuật của xe liệu có sức thuyết phục người tiêu dùng.
Mini đô thị chạy điện là phân khúc hoàn toàn mới ở Việt Nam hướng đến khách hàng chuyển đổi từ xe máy nên có mức giá rẻ. Hiện khách hàng có lựa chọn Wuling Hongguang Mini EV và mới nhất là VinFast VF3.
Giá xe VinFast VF3
Phiên bản |
Giá ưu đãi công bố (triệu đồng) |
Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) |
Giá lăn bánh tại Tp. HCM (triệu đồng) |
Giá lăn bánh tỉnh khác (triệu đồng) |
VinFast VF3 thuê pin |
235 |
265 |
265 |
245 |
VinFast VF3 mua pin |
315 |
345 |
345 |
325 |
Sau 3 ngày mở bán chính thức, từ ngày 16/5-2024, giá VinFast VF3 2024 sẽ thay đổi về mức 240 cho bản thuê pin và 322 với bản mua pin.
Tham khảo khuyến mãi và thông tin đặt xe Vinfafast VF3 tại đây: https://vinfasthochiminh.vn/oto/vinfast-vf3/
Thông số kích thước
Các thông số kích thước của chiếc xe đô thị VinFast đều ấn tượng hơn đối thủ đến từ Trung Quốc.
Thông số |
VinFast VF3 |
Phân khúc |
Mini đô thị |
Số chỗ ngồi |
4 |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) |
3.190 x 1.679 x 1.621 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2075 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
191 |
Tự trọng |
857 |
Bán kính vòng quay (m) |
4,05 |
La-zăng |
17 inch |
Thông số ngoại thất
VinFast VF3 mang dáng dấp một chiếc SUV với thiết kế cơ bắp, trang bị ổn trong tầm giá.
Thông số |
VinFast VF3 |
|
Lưới tản nhiệt |
Tổ ong đen |
|
Hệ thống đèn |
Đèn pha |
Halogen Projector |
Đèn định vị |
Không |
|
Sương mù |
Không |
|
Gương chiếu hậu |
Chỉnh, gập điện |
|
Đèn hậu |
Halogen |
|
Đèn phản quang |
Có |
|
Đèn phanh trên cao |
Có |
|
Gạt mưa trước/sau |
Có |
Thông số nội thất
Nổi bật của mẫu xe ô tô điện VinFast đến từ trang bị tốt, không gian rộng rãi khi nhìn vào kích thước của xe.
Thông số |
VinFast VF3 |
|
Vô lăng |
2 chấu nhựa |
|
Chỉnh vô lăng |
4 hướng |
|
Đồng hồ sau vô lăng |
Không |
|
Ghế xe |
Chất liệu |
Nỉ |
Ghế lái |
Chỉnh cơ 4 hướng |
|
Ghế phụ |
Chỉnh cơ 4 hướng |
|
Ghế sau |
Gập 50:50 |
|
Gương chiếu hậu trong |
Chỉnh cơ, chống chói cơ |
|
Cốp xe |
Mở cơ |
|
Cửa gió điều hoà sau |
Không |
|
Cần số |
Điện tử tích hợp vô lăng |
|
Gạt mưa |
Có |
Thông số tiện nghi
Mức giá chỉ 300 triệu đồng quay đầu, nhưng tiện nghi của VF3 tương đối ấn tượng được người dùng đánh giá cao.
Thông số |
VinFast VF3 |
|
Hệ thống giải trí |
Màn hình |
10 inch |
Loa |
2 |
|
Kết nối điện thoại |
Wifi, Bluetooth, USB, |
|
Chìa khóa |
Thông minh |
|
Nhận diện và điều khiển bằng giọng nói |
Có |
|
Điều hoà |
1 vùng chỉnh cơ |
|
Gương chiếu hậu trong |
Chỉnh cơ |
|
Phanh tay điện tử |
Kích hoạt bằng nút P |
|
Lẫy chuyển số |
Không |
|
Sạc không dây |
Không |
|
Kính lái tự động |
Có |
|
Hiển thị cảnh báo trên kính lái |
Không |
Thông số an toàn
Chiếc xe điện dành cho đô thị này không quá nhiều trang bị an toàn, nhưng các tính năng cơ bản thì xe đều thuyết phục người dùng.
Thông số |
VinFast VF3 |
|
Túi khí |
1 |
|
Camera |
Lùi |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp |
Có |
|
Kiểm soát lực kéo |
Có |
|
Khởi hành ngang dốc |
Có |
|
Khoá cửa xe tự động khi di chuyển |
Có |
|
Căng đai dây khẩn cấp trước |
Có |
|
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và 2 |
Có |
|
Cảm biến lùi |
Có |
Thông số động cơ
VinFast VF3 2024 có động cơ khá mạnh khi so với đối thủ Wuling Hongguang và quãng đường di chuyển gấp đôi, có sạc nhanh.
Thông số |
VinFast VF3 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
Điện |
Công suất |
43 |
|
|
Mô-men xoắn |
110Nm |
|
Hộp số |
Tự động |
Dẫn động |
Cầu sau |
|
Dung lượng pin (kW) |
18,64 |
|
Loại pin |
LFP |
|
Sạc nhanh 10-70% |
36 phút |
|
Quãng đường di chuyển tối đa (km) |
205-210 |
|
Phanh tái sinh |
Có |
|
Tiêu thụ điện năng |
9 kWh/100km |
|
Hệ thống treo phía Trước |
Độc lập, MacPherson |
|
Hệ thống treo phía Sau |
Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard |
|
Phanh Trước/Sau |
Đĩa/Tang trống |
|
Trợ lực lái |
Điện |
|
Chế độ lái |
Eco/Normal |